Trường cao đẳng Sault - Canada
Được bình chọn là 1 trong top những trường có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp kiếm được việc làm cao nhất tại Canada, Sault College mang đến cho sinh viên quốc tế chương trình học tập phù hợp gắn liễn với thực tiễn
Lý do vì sao nên chọn trường cao đẳng Sault
- Tọa lạc tại thành phố Marie, Ontario – là 1 trong 11 tỉnh bang và thành phố hưởng chính sách ưu tiên định cư cho chương trình New Rural Immigration Pilot program
- Chương trình học tập đa dạng và linh động giúp cho sinh viên quốc tế được lựa chọn học những gì mình thích và phát huy được tiềm năng trong mỗi sinh viên
- Thành phố Marie là thành phố an toàn và thân thiện, sinh viên sẽ có những trải nghiệm thuần văn hóa Canada tại đây
- Học bổng lên tới 5.000 đô Ca 1 năm cho sinh viên
- Là một trong ít trường cung cấp chương trình Pratical Nursing (Điều dưỡng) 2 năm dành cho sinh viên quốc tế
Chương trình học và học phí tại Sault College
Chương trình học |
Bằng cấp |
Độ dài |
Kỳ nhập học |
Học phí |
EAP (English for Academic Purposes) |
|
|
Tháng 1,5,9 |
4.809/1 kỳ |
Business |
Diploma |
2 năm |
Tháng 1,9 |
16,608/1 năm |
Business - Accounting |
Diploma |
2 năm |
Tháng 1,9 |
16,608/1 năm |
Office Administration - Executive |
Diploma |
1 năm |
Tháng 9 |
24.977/1 năm |
Child and Youth Care |
Advanced Diploma |
3 năm |
Tháng 9 |
16,608/1 năm |
Early Chidhood Education |
Diploma |
2 năm |
Tháng 9 |
16,608/1 năm |
Social Service Worker |
Diploma |
2 năm |
Tháng 9 |
16,608/1 năm |
Culinary Management |
Diploma |
2 năm |
Tháng 9 |
17,866/1 năm |
Civil Engineering Technician |
Diploma |
2 năm |
Tháng 9 |
17,706/1 năm |
Electrical Engineering Technician – Process Automation |
Diploma |
2 năm |
Tháng 9 |
17,706/1 năm |
Electrical Engineering Technician – Process Automation and Trades |
Diploma |
2 năm |
Tháng 9 |
17,706/1 năm |
Mechanical Engineering Technician - Manufacturing |
Diploma |
2 năm |
Tháng 1 và 9 |
17,761/1 năm |
Metal Fabrication Technician |
Diploma |
2 năm |
Tháng 9 |
17,761/1 năm |
Personal Support Worker |
Certificate |
1 năm |
Tháng 1 và 9 |
17,161/1 năm |
Fitness and Health Promotion |
Diploma |
2 năm |
Tháng 9 |
17,161/1 năm |
Practical Nursing |
Diploma |
2 năm |
Tháng 9 |
19.979/1 năm |
Pre-Health Sciences – Pathways to Certificates and Diplomas |
Certificate |
1 năm |
Tháng 9 |
16.808/1 năm |
Pre-Health Sciences – Pathways to Advanced Diplomas and Degrees |
Certificate |
1 năm |
Tháng 1,9 |
16.808/1 năm |
Computer programmer |
Diploma |
2 năm |
Tháng 9 |
17,161/1 năm |
Protection, Security and Investigation |
Diploma |
2 năm |
Tháng 1 và tháng 9 |
16,808/1 năm |
Điều kiện đầu vào tại trường cao đẳng Sault
- IELTS 6,0 và không có kỹ năng nào dưới 5,5 đối với chương trình cao đẳng
- IELTS 6,5 và không có kỹ năng nào dưới 6,0 đối với chương trình đại học và sau đại học
- Chương trình Nursing yêu cầu IELTS 7,0 và không có kỹ năng nào dưới 6,5